TT | Ngày ký | Đơn vị ký kết | Hiệu lực | Loại | Tính chất | Tình trạng | Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2020.Dec.04 | Đài khí tượng thủy văn - Khu vực Nam Trung Bộ | 2025.Dec.04 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Khí tượng Thủy văn và Tài nguyên nước |
2 | 2020.Feb.02 | Kunsan National University, Korea | 2025.Dec.02 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa Địa chất Khoáng sản |
3 | 2020.Jul.20 | Viện nghiên cứu ứng dụng tài nguyên thiên nhiên....[NARME] | 2025.Jul.20 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Viện NCPTBV |
4 | 2020.Nov.11 | DAISHIN, JAPAN | 2025.Nov.11 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
5 | 2020.Oct.24 | Cục bản đồ - Bộ tổng tham mưu | 2025.Oct.24 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Trắc địa Bản đồ và Công trình |
6 | 2021.Apr.07 | ITPLUS | 2026.Apr.07 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Công nghệ Thông tin |
7 | 2021.Apr.20 | CITENCO | 2026.Apr.20 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
8 | 2021.Dec.22 | Suzuken, Nhật Bản | 2023.Jun.22 | MOU | Quốc tế | Hết hiệu lực | VIện NCPTBV |
9 | 2021.Jan.20 | Viện Môi trường và Tài nguyên [IER] | 2026.Jan.20 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Viện NCPTBV |
10 | 2021.Mar.26 | VIện Khoa học và Công nghệ Môi trường, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - INEST | 2026.Mar.26 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Viện NCPTBV |
11 | 2022.Apr.08 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường Đà Nẵng, Việt Nam | 2025.Apr.08 | MOU | Trong nước | Hết hiệu lực | Trung tâm Tư vấn Dịch vụ TNMT |
12 | 2022.Apr.15 | Tổng Cục Khí Tượng Thủy Văn, Việt Nam | 2027.Apr.15 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Khí tượng Thủy văn và Tài nguyên nước |
13 | 2022.Apr.19 | Trường Cao đẳng kinh tế Tp.HCM | 2026.Apr.19 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng Đào tạo |
14 | 2022.Apr.19 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, Việt Nam | 2027.Apr.19 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Bộ môn Quản lý Tài nguyên Biển và Hải đảo, Khoa MT |
15 | 2022.Apr.21 | Hexagone Inc. [Schoolab], France | 2027.Apr.21 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
16 | 2022.Aug.03 | Trung tâm Phát triển Khoa học và Công nghệ Trẻ | 2027.Aug.03 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
17 | 2022.Aug.26 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin (UIT) | 2027.Aug.26 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Trung tâm Dữ liệu, Truyền thông và Thư viện |
18 | 2022.Feb.15 | Trung tâm Quan trắc Môi trường Miền Nam, Việt Nam | 2027.Feb.15 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
19 | 2022.Feb.15 | Trường Cao đẳng nghề An Giang, Việt Nam | 2027.Feb.15 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng Đào tạo |
20 | 2022.Mar.18 | Công ty CP Môi trường Nhiệt phân EPASHER | 2027.Mar.18 | MOU | Trong nước | Hết hiệu lực | Khoa khoa học ứng dụng |
21 | 2022.May.05 | Viện Hải Dương học, Việt Nam | 2025.May.05 | MOU | Trong nước | Hết hiệu lực | Bộ môn Quản lý Tài nguyên Biển và Hải đảo, Khoa MT |
22 | 2022.Oct.08 | Cty TNHH xây dựng và công nghệ MT Dương Nhật | 2027.Oct.08 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng CTSV |
23 | 2022.Oct.08 | Cty Tư vấn môi trường Văn Lang | 2027.Oct.08 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
24 | 2022.Oct.10 | Đại học Cần Thơ | 2027.Oct.10 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
25 | 2022.Sep.21 | Cty TNHH NHÂN LỰC AKANE | 2025.Sep.21 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
26 | 2023.Apr.12 | Trường Đại học Vinh | 2028.Apr.12 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
27 | 2023.Aug.11 | trường UniKL, Malaysia | 2028.Aug.11 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Bộ môn Quản lý Tài nguyên Biển và Hải đảo, Khoa MT |
28 | 2023.Dec.13 | Công ty Intertek Việt Nam | 2028.Dec.13 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng KHCN |
29 | 2023.Jul.26 | Trường cao đẳng xây dựng TP.HCM | 2027.Jul.26 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | phòng Đào tạo |
30 | 2023.Jul.31 | Trường Đại học Curtin - Malaysia Campus | 2026.Jul.31 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Viện NCPTBV |
31 | 2023.Nov.15 | Trung tâm dự báo nhu cầu nhân lực [FALMI] | 2026.Nov.15 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
32 | 2023.Nov.24 | Duy Tan Recycling | 2025.Nov.24 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
33 | 2023.Oct.04 | Trường Đại học Văn Hiến | 2028.Oct.04 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
34 | 2023.Oct.30 | Trường Đại học Thủy Lợi (TLU) | 2028.Oct.30 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
35 | 2024.Apr.01 | Trường Đại học HSTU - Bangladesh | 2029.Apr.01 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa MT |
36 | 2024.Apr.01 | Công ty BE GROUP | 2029.Apr.01 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng CTSV |
37 | 2024.Aug.01 | Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen (HSC) | 2029.Aug.01 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng Quản trị |
38 | 2024.Aug.01 | Trường Đại học Quản lý Đất đai Liên Bang Nga | 2029.Aug.01 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa QLĐĐ |
39 | 2024.Aug.17 | Đài khí tượng Thủy văn Khu vực Tây Nguyên | 2029.Aug.17 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Khí tượng Thủy văn và Tài nguyên nước |
40 | 2024.Aug.27 | Viettel POST | 2029.Aug.27 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
41 | 2024.Jan.05 | Công ty CP giải pháp nền tảng số Việt Nam (VDS) | 2029.Jan.05 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
42 | 2024.Jan.23 | The university of Pavia, Italia | 2029.Jan.23 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Viện NCPTBV |
43 | 2024.Jul.19 | Công ty Media Eyes | 2027.Jul.19 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Phòng CTSV |
44 | 2024.Jul.19 | Sở Tài nguyên và Môi trường, tỉnh Sóc Trăng | 2029.Jul.19 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
45 | 2024.May.14 | Ban Điều hành dự án Trường học Thông minh thích ứng bến đổi khí hậu (CSC) | 2029.May.14 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa Môi trường |
46 | 2024.Nov.14 | Trường Đại học Nông Lâm | 2029.Nov.14 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | NA |
47 | 2024.Nov.15 | Cơ quan xúc tiến Công nghiệp Yeongwol, Hàn Quốc | 2029.Nov.15 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa Địa chất Khoáng sản |
48 | 2024.Sep.20 | Văn phòng Đại diện Christina Noble, Anh Quốc | 2025.Dec.20 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng CTSV |
49 | 2024.Sep.20 | Viện công nghệ Nano (INT) | 2029.Sep.20 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
50 | 2025.Apr.17 | Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm | 2029.Apr.17 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | |
51 | 2025.Apr.23 | Viện nghiên cứu khoa học về bảo vệ môi trường Quảng Tây [SRAGXEP], Trung Quốc | 2030.Apr.23 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
52 | 2025.Jan.15 | Estonian University of Life Siences (EMU), Estonia | 2030.Jan.15 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
53 | 2025.Jan.15 | Cơ quan xúc tiến Công nghiệp Yeongwol, Hàn Quốc | 2030.Jan.15 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa Địa chất Khoáng sản |
54 | 2025.Jun.03 | Công ty Cổ phần Vật tư Khoa học Kỹ thuật - LASI | 2025.Jun.03 | MOU | Trong nước | Còn hiệu lực | Khoa khí tượng thủy văn và Tài nguyên nước |
55 | 2025.May.01 | Trường Đại học Catania, Italia | 2030.May.01 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Phòng KHCN&QHĐN |
56 | 2025.May.12 | Công ty JBP Consultancy Services Asia SDN BHD, Malaysia. | 2028.May.12 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Trung Tâm GDTX |
57 | 2025.May.20 | Công ty Fashion Garment 2, thuộc tổng Công ty tại Sri Lanka | 2030.May.20 | MOU | Quốc tế | Còn hiệu lực | Khoa Môi Trường |